Có 3 kết quả:
优于 yōu yú ㄧㄡ ㄩˊ • 优於 yōu yú ㄧㄡ ㄩˊ • 優於 yōu yú ㄧㄡ ㄩˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to surpass
giản thể
Từ điển phổ thông
vượt trội, trội hơn
phồn thể
Từ điển phổ thông
vượt trội, trội hơn
Từ điển Trung-Anh
to surpass
giản thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển phổ thông
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh