Có 3 kết quả:

优于 yōu yú ㄧㄡ ㄩˊ优於 yōu yú ㄧㄡ ㄩˊ優於 yōu yú ㄧㄡ ㄩˊ

1/3

Từ điển Trung-Anh

to surpass

Từ điển phổ thông

vượt trội, trội hơn

Từ điển phổ thông

vượt trội, trội hơn

Từ điển Trung-Anh

to surpass